Trong các lĩnh vực xây dựng, cơ khí, logistics và kho bãi, việc nâng hạ hàng hóa an toàn, hiệu quả và tiết kiệm chi phí luôn là ưu tiên hàng đầu. Trong số các thiết bị hỗ trợ vận chuyển, cáp dẹt cẩu hàng (flat webbing sling) nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ, khả năng chịu lực cao và bảo vệ bề mặt hàng hóa tối ưu. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về cáp dẹt cẩu hàng: từ cấu tạo, phân loại, ưu nhược điểm, tiêu chuẩn chất lượng đến hướng dẫn lựa chọn, sử dụng và bảo quản. Đồng thời, bạn sẽ biết vì sao CÔNG TY TNHH SANBOO VIỆT NAM là đơn vị đáng tin cậy khi cần mua và tư vấn cáp dẹt cẩu hàng tại Việt Nam.

1. Giới thiệu chung về cáp dẹt cẩu hàng
Cáp dẹt cẩu hàng là loại sling được dệt từ sợi tổng hợp (polyester, nylon, aramid), có dạng bản phẳng, bề mặt mịn và được ép nhiệt ở đầu móc để tăng độ bền. Khác với cáp thép hay xích sắt, cáp dẹt không gỉ, không trầy xước hàng hóa và dễ dàng thao tác. Đây là giải pháp lý tưởng cho việc nâng hạ hàng tải trọng từ vài trăm kilogram đến hàng chục tấn, đặc biệt phù hợp với:
- Hàng hóa có bề mặt hoàn thiện (kính, gỗ, thép mạ)
- Pallet, container, máy móc thiết bị chính xác
- Các ứng dụng đòi hỏi thao tác nhanh, linh hoạt
Đặc tính nổi bật của cáp dẹt cẩu hàng gồm:
- Trọng lượng nhẹ, tiết kiệm sức lao động
- Độ mềm mại, bám sát bề mặt, ngăn trượt hàng
- Chịu được môi trường ẩm, hóa chất và tia UV
2. Cấu tạo và vật liệu chính
Cáp dẹt cẩu hàng thường gồm hai bộ phận chính:
- Thân cáp dệt bản phẳng
- Chất liệu chính: sợi polyester (PE), nylon (PA) hoặc aramid (Kevlar).
- Độ dày và chiều rộng tiêu chuẩn: từ 40 mm đến 120 mm, tùy tải trọng.
- Cấu trúc dệt: nhiều lớp sợi ép chặt, phân bổ lực đồng đều, tăng khả năng chịu kéo.
- Đầu móc và điểm gia cố
- Ép nhiệt (hot melt): bọc đầu cáp bằng nhựa nhiệt dẻo, chống sờn, bung sợi.
- Móc thép mạ kẽm hoặc inox: kiểu móc J, móc mỏ sấu, mắt thép, vòng thép…
- Vòng thép và móc chịu lực: giúp kết nối nhanh với pa lăng, cần trục, cẩu trục.

3. Phân loại cáp dẹt cẩu hàng
Cáp dẹt cẩu hàng được phân loại theo nhiều tiêu chí để đáp ứng nhu cầu đa dạng:
3.1 Theo tải trọng nâng hạ
Mã màu | Tải trọng danh định (SWL) | Hệ số an toàn | Bề rộng cáp (mm) |
---|---|---|---|
Tím | 1 tấn | 7:1 | 40 |
Xanh | 2 tấn | 7:1 | 50 |
Vàng | 3 tấn | 7:1 | 60 |
Đỏ | 5 tấn | 7:1 | 75 |
Nâu | 7 tấn | 7:1 | 90 |
Xám | 10 tấn | 7:1 | 100 |
Cam | 15 tấn | 7:1 | 120 |
3.2 Theo chiều dài
- Ngắn: 1 m – 2 m (dễ thao tác trong không gian hẹp)
- Trung bình: 3 m – 6 m (phổ biến trong kho bãi)
- Dài: 8 m – 12 m (phù hợp cẩu container, kết cấu thép cao tầng)
3.3 Theo dạng đầu móc
- Dây ép nhiệt có mắt thép: gia cố vòng thép, khoá nhanh.
- Dây tích hợp móc J/móc mỏ sấu: tiện kết nối trực tiếp với pa lăng.
- Dây không móc: chỉ dùng kèm vòng thép rời hoặc móc riêng theo yêu cầu.
4. Ưu điểm vượt trội của cáp dẹt cẩu hàng
So với dây cáp thép, xích sắt hay sling sợi đan, cáp dẹt cẩu hàng có những lợi thế nổi bật sau:
- Bảo vệ hàng hóa tối đa: Bề mặt bản phẳng, mềm mại không gây trầy xước trong suốt quá trình nâng hạ.
- Trọng lượng nhẹ: Giảm sức lao động, dễ cuộn gọn và cất giữ.
- Chống gỉ và ăn mòn: Sợi tổng hợp không gỉ, không cần bảo dưỡng như cáp thép.
- Chịu mài mòn và tia UV: Polyester kháng tia UV, chống hóa chất, chống ẩm.
- Linh hoạt: Dễ quấn quanh pallet, thiết bị, phù hợp nhiều hình dạng hàng hóa.
- Chi phí đầu tư thấp: Giá thành hợp lý, tuổi thọ cao khi bảo quản đúng cách.
5. Tiêu chuẩn chất lượng và quy định áp dụng
Để đảm bảo an toàn, cáp dẹt cẩu hàng phải đáp ứng các tiêu chuẩn sau:
5.1 Tiêu chuẩn quốc tế
- EN 1492-1 (Châu Âu): Quy định thiết kế, kiểm định, ký hiệu cáp dẹt.
- ISO 4878: Tiêu chuẩn toàn cầu cho sling sợi tổng hợp, yêu cầu về tính chịu lực.
- CE Marking: Chứng nhận phù hợp với quy định an toàn EU.
5.2 Quy định tại Việt Nam
- QCVN 29:2012/BKHCN: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị nâng hạ.
- Thông tư 07/2016/TT-BLĐTBXH: Hướng dẫn kiểm định thiết bị nâng hạ tại Việt Nam.
- TCVN 9866:2015: Yêu cầu kỹ thuật, phương pháp thử dành cho sling tổng hợp.
Trên mỗi cáp dẹt chất lượng cao luôn có tem mác in rõ:
- Tải trọng danh định (SWL)
- Hệ số an toàn
- Loại sợi (PE/PA/ARAMID)
- Năm sản xuất và mã lô hàng

6. Ứng dụng thực tiễn của cáp dẹt cẩu hàng
Nhờ đặc tính linh hoạt và nhẹ nhàng, cáp dẹt cẩu hàng được sử dụng rộng rãi trong:
6.1 Xây dựng – kết cấu thép – bê tông đúc sẵn
- Nâng kết cấu thép tiền chế, dầm, cột, giàn không gian.
- Cẩu bê tông đúc sẵn, panel tường, sàn đúc.
6.2 Cơ khí chế tạo – lắp ráp máy móc
- Nâng, lắp ráp máy CNC, pallet máy móc chính xác.
- Di chuyển khuôn mẫu, linh kiện cơ khí, chi tiết có bề mặt hoàn thiện.
6.3 Logistics – kho bãi – cảng biển
- Xếp dỡ container, kiện hàng, pallet gỗ, palăng thùng.
- Kết hợp với pa lăng, cẩu trục, cầu trục, xe nâng.
6.4 Công nghiệp năng lượng – dầu khí – đóng tàu
- Nâng, lắp đặt phụ kiện nhà máy điện gió, ống dẫn dầu, van lớn.
- Di chuyển tấm vỏ tàu, module cơ khí trọng lượng lớn.
7. Hướng dẫn lựa chọn cáp dẹt cẩu hàng phù hợp
Khi chọn mua và sử dụng cáp dẹt cẩu hàng, bạn cần lưu ý các bước sau:
- Xác định tải trọng thực tế
- Ước tính trọng lượng hàng hóa cần nâng.
- Tính hệ số an toàn (thông thường ≥ 7:1 với hàng bình thường, ≥ 8:1 với hàng nguy hiểm).
- Chọn chiều dài và loại bản cáp
- Chiều dài cáp phù hợp với chiều cao nâng và khoảng cách móc.
- Bản cáp rộng (≥ 75 mm) cho pallet/container; bản cáp 40–60 mm cho hàng nhẹ, nhỏ gọn.
- Lựa chọn vật liệu
- Polyester: đa dụng, kháng hóa chất, tia UV, dùng ngoài trời.
- Nylon: đàn hồi, chịu mài mòn, thích hợp trong kho kín.
- Aramid: chịu nhiệt, chịu cắt, dùng trong môi trường khắc nghiệt.
- Chọn đầu móc và phụ kiện
- Móc J, móc mỏ sấu, mắt thép, vòng thép mạ…
- Kiểm tra khả năng đóng mở, độ bền mạ kẽm/inox.
- Kiểm định và chứng nhận
- Đảm bảo cáp có tem mác đầy đủ, chứng nhận ISO/EN/CE.
- Kiểm định bởi đơn vị có thẩm quyền trước khi đưa vào sử dụng.
8. Hướng dẫn sử dụng và an toàn
Để đảm bảo an toàn lao động và tuổi thọ cáp:
- Kiểm tra trước khi dùng: Quan sát toàn bộ chiều dài, đầu móc, điểm ép nhiệt, không có sợi đứt, vết mòn.
- Không vượt quá SWL: Tuyệt đối không nâng quá tải trọng danh định.
- Tránh cắt, xoắn, thắt nút: Dây bị xoắn có thể giảm khả năng chịu lực đến 50%.
- Bảo vệ cạnh sắc: Dùng miếng lót bảo vệ hoặc pad để tránh cáp tiếp xúc trực tiếp với cạnh sắc của hàng.
- Không để dây tiếp xúc với nhiệt độ > 80 °C: Nhiệt độ cao làm mất tính cơ lý của sợi tổng hợp.
- Không dùng cáp dờn để kéo trượt: Kéo trượt trên bề mặt nhám dễ gây hỏng lớp vỏ ngoài.
9. Bảo quản, kiểm định và thay thế định kỳ
9.1 Bảo quản
- Để cáp nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Treo cuộn cáp lên móc chuyên dụng, không gập gốc gập dây.
- Tránh để cáp tiếp xúc hóa chất ăn mòn, dầu mỡ, axit.
9.2 Kiểm định
- Thực hiện kiểm định định kỳ 6–12 tháng/lần tùy tần suất sử dụng.
- Kiểm tra bởi tổ chức kiểm định cấp phép, ghi chép kết quả vào sổ nhật ký thiết bị.
- Kiểm tra mọi khuyết tật: sợi đứt, hiện tượng phồng rộp, đổi màu, độ đàn hồi.
9.3 Thay thế
- Thay ngay khi phát hiện:
- Sợi đứt vượt 10% diện tích bề mặt.
- Đầu cáp ép nhiệt bong tróc, móc biến dạng.
- Cáp đổi màu, cứng giòn, mất độ dẻo.
- Không tiếp tục sử dụng khi cáp đã quá hạn kiểm định hay bị hư hỏng nghiêm trọng.
10. Tại sao chọn CÔNG TY TNHH SANBOO VIỆT NAM?
CÔNG TY TNHH SANBOO VIỆT NAM là đơn vị đi đầu tại Việt Nam trong sản xuất và phân phối thiết bị nâng hạ bằng cáp dẹt, sling vải và phụ kiện liên quan. Với hơn 5 năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết:
- Chất lượng đạt chuẩn quốc tế: ISO 4878, EN 1492-1, CE.
- Nguồn nguyên liệu chính hãng: sợi polyester, nylon và aramid nhập khẩu.
- Dây chuyền sản xuất hiện đại: dệt ép nhiệt, kiểm định tự động, tem mác rõ ràng.
- Kho hàng và phòng mẫu trải khắp:
- VPGD / Kho hàng / Phòng xem mẫu: Số 19 Ngách 11, Ngõ 1295 Giải Phóng, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội.
- Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp: hỗ trợ chọn sản phẩm, thiết kế giải pháp nâng hạ tối ưu.
- Chính sách bảo hành và hậu mãi linh hoạt: hỗ trợ kiểm định, bảo dưỡng định kỳ, đổi mới theo điều kiện.
11. Chính sách bán hàng, giao nhận và bảo hành
- Thanh toán linh hoạt: chuyển khoản, tiền mặt, thanh toán trực tuyến.
- Giao hàng nhanh: nội thành Hà Nội/TP.HCM trong 1–2 ngày, các tỉnh lân cận 2–4 ngày.
- Hỗ trợ vận chuyển toàn quốc: qua nhà xe, hãng vận chuyển uy tín.
- Bảo hành 12 tháng cho tất cả cáp dẹt mới, hỗ trợ kiểm định miễn phí lần đầu.
- Chính sách đổi trả: trong 7 ngày nếu sản phẩm lỗi kỹ thuật do nhà sản xuất.
12. Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH SANBOO VIỆT NAM
- Địa chỉ nhà máy: An Cảnh, Lê Lợi, Thường Tín, Hà Nội, Việt Nam
- VPGD / Kho hàng / Phòng xem mẫu: Số 19 Ngách 11, Ngõ 1295 Giải Phóng, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam
- Điện thoại: 0967 255 122 – 0988 652 005
- Email: [email protected]
- Website: sanboo.vn
- Người đại diện pháp luật: Nguyễn Tiến Lộc
- Giấy chứng nhận ĐKKD số: 0106203930 (Ngày cấp: 29/03/2021; Nơi cấp: Sở Kế Hoạch Và Đầu Tư TP. Hà Nội)
Trụ sở Hà Nội
- Bích Ngọc: 0985 555 483 – [email protected]
- Ms Ngọc: 0968 961 069 – [email protected]
Chi nhánh TP.HCM
- Ms Tâm: 0907 335 267 – [email protected]
- Mr Long: 0933 566 890 – [email protected]
Với kiến thức và kinh nghiệm trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện và rõ ràng về cáp dẹt cẩu hàng cũng như cách chọn mua, sử dụng và bảo quản. Nếu cần hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn sản phẩm hoặc đặt hàng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với SANBOO Việt Nam – đối tác tin cậy của mọi công trình nâng hạ chuyên nghiệp!